Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기부

Mục lục

기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)


(a) contribution sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng


(a) subscription sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)


{donate } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng


{subscribe } (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền, (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn, (to subscribe to something) tán thành


ㆍ 강제로 기부하게 하다 oblige to make contributions</LI>ㆍ 나는 바자에 의류를 기부했다 {I contributed some clothes to be sold at the bazaar}ㆍ 거기에 백 원을 기부 합니다 {Here is a hundred won toward it}ㆍ 음악회의 수입은 적십자 기금에 기부한다 {The proceeds of the concert will go to the Red Cross Funds}ㆍ 지방의 몇몇 기업체가 100달러씩 기부 하겠다고 신청했다 Several local businesses have offered to chip in with 100 dollars a piece</UL></LI></UL>▷ 기부 재산 {an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống기부 [基部] {the base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền) {the foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng the basal part (OF)ㆍ 반도의 기부에 위치하고 있는 도시 {a town situated at the base of a peninsula}ㆍ 이 기둥의 기부는 썩었다 {The bottom of this pillar is rotten } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


▷ 기부 재산 {an endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống


기부 [基部] {the base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)


{the foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기부금

    기부금 [寄附金] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân...
  • 기부자

    기부자 [寄附者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a subscriber } người...
  • 기분전환

    기분 전환 [氣分轉換] (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự...
  • 기쁘다

    기쁘다 { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { delightful } thích thú, thú vị; làm say mê, làm...
  • 기쁨

    기쁨 [희열] { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng,...
  • 기사

    기사 [技師] { an engineer } kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 기사도

    기사도 [騎士道] { knighthood } tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, { chivalry } phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng...
  • 기사회생

    기사 회생 [起死回生] { resuscitation } sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm...
  • 기상

    { a conceit } tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí...
  • 기상나팔

    기상 나팔 [起床喇叭] 『軍』 { the reveille } (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
  • 기상통보

    { a weatherman } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học
  • 기상학

    기상학 [氣象學] { meteorology } khí tượng học, { aerology } (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, ▷...
  • 기생

    { an aerophyte } thực vật biểu sinh, 기생 [寄生] { parasitism } tính chất ăn bám; sự ký sinh, { a haustorium } (thực vật học) giác...
  • 기생충

    기생충 [寄生蟲] { a parasite } kẻ ăn bám, (sinh vật học) vật ký sinh, ▷ 기생충 구충약 { a parasiticide } chất diệt (vật)...
  • 기수

    { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (hàng hải) thiếu uý, { a flagman } người...
  • 기수법

    기수법 [記數法] 『數』 { notation } ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
  • 기숙사

    (美) { a dormitory } phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 기술

    기술 [技術] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 기슭

    (호수·바다의) { the shore } bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường,...
  • 기승

    { spiritedness } tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm, { unbending } cứng, không uốn cong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top