Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기수

Mục lục

{an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự), cờ người cầm cờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý


{a flagman } người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ
ㆍ 평화와 협력의 새로운 기수 a new standard-bearer for peace and cooperation </LI>ㆍ 신문학(新文學)의 기수 the standard-bearer of a new literary movementㆍ 기수 노릇을 하다 carry one's banner</UL></LI></UL>기수 [機首] the nose (of an airplane)ㆍ 기수를 내리다 {nose down}ㆍ 기수를 서쪽으로 돌렸다 {The plane took a westerly course} / The plane headed[turned to the] westㆍ 파일럿은 기수를 올렸다[내렸다] The pilot lifted[lowered] the nose of the plane기수 [騎手] {a rider} người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn) {a horseman} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi (경마의) {a jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi기수 [旣遂] {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích (của lòng ước mong), (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ {completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủㆍ 기수의 {consummated}▷ 기수범 {a consummated crime } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
기수 [騎手] {a rider } người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)
{a horseman } người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi
(경마의) {a jockey } người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
기수 [旣遂] {consummation } sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích (của lòng ước mong), (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
{completion} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủㆍ 기수의 {consummated }


기수 [騎手] {a rider } người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua), người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp, (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật), (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...), bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...), con mã (cân bàn)


{a horseman } người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa ngồi


(경마의) {a jockey } người cưỡi ngựa đua, dô kề, hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa), người hầu, người dưới, cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi


기수 [旣遂] {consummation } sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích (của lòng ước mong), (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ


{completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기수법

    기수법 [記數法] 『數』 { notation } ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
  • 기숙사

    (美) { a dormitory } phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 기술

    기술 [技術] { art } tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu...
  • 기슭

    (호수·바다의) { the shore } bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường,...
  • 기승

    { spiritedness } tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm, { unbending } cứng, không uốn cong...
  • 기시감

    { paramnesia } (y học) chứng loạn nhớ
  • 기식

    기식 [氣息] { breath } hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem)...
  • 기실

    기실 [其實] [실제의 사정] { the truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân...
  • 기쓰다

    { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc)...
  • 기아

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 기악

    ▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation...
  • 기안

    기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,...
  • 기압

    ▷ 기압 기록 { a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp, ▷ 기압 단위 { atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng,...
  • 기압계

    기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)...
  • 기약

    기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 기어

    기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số...
  • 기어이

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
  • 기억

    기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,...
  • 기업

    기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,...
  • 기업가

    기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top