Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기아

Mục lục

children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, (xem) fire, (từ lóng) bõ già này, từ lúc còn thơ


(文) {a foundling } đứa trẻ bị bỏ rơi


기아 [飢餓·饑餓] {hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói


{starvation } sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기악

    ▷ 기악 연주가 { an instrumentalist } nhạc sĩ biểu diễn, (triết học) người theo thuyết công cụ, ▷ 기악 편성법 { instrumentation...
  • 기안

    기안 [起案] { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, ▷ 기안자 { a drafter } người phác thảo, người phác hoạ,...
  • 기압

    ▷ 기압 기록 { a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp, ▷ 기압 단위 { atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng,...
  • 기압계

    기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)...
  • 기약

    기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 기어

    기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số...
  • 기어이

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
  • 기억

    기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,...
  • 기업

    기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,...
  • 기업가

    기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp
  • 기에

    -기에1 [때문에] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về...
  • 기여

    기여 [寄與] { contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)...
  • 기역시

    기역시 [其亦是] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt...
  • 기연미연하다

    기연(가)미연(가)하다 [其然然--未然然---] { uncertain } không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không...
  • 기염

    { enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { bombast } lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
  • 기예

    ▷ 기예가 { an artist } nghệ sĩ, hoạ sĩ, 기예 [氣銳] { impetuousness } tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc,...
  • 기온

    ▷ 기온 체감률 [-遞減率] 『氣象』 { lapse rate } tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất
  • 기왕

    기왕 [旣住] [지금보다 이전] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ...
  • 기왕증

    기왕증 [旣住症] { an anamnesis } sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh
  • 기외

    기외 [其外] { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top