Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

깃들이다

Mục lục

{nest } tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, (xem) feather, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau, (kỹ thuật) lắp (mộng)


{roost } chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà, (thông tục) chỗ ngủ, (xem) curse, (xem) rule, đậu để ngủ (gà...), ngủ, cho (ai) ngủ trọ


(비유) {lodge } nhà nghỉ (ở nơi săn bắn), túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm,brít), cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng, gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú), đè rạp (gió), ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm, ở


{dwell } ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa), (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 깃촉

    깃촉 { a barrel } thùng tròn, thùng rượu, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít),...
  • 깃털

    깃털 { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm...
  • 깃펜

    깃펜 { a quill pen } bút lông ngỗng, { a quill } ống lông (lông chim), lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather), lông nhím, bút lông...
  • 깊다

    깊다1 [바닥·속까지의 거리가 멀다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm...
  • 깊숙이

    { deeply } sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng...
  • 깊숙하다

    깊숙하다 [깊다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,...
  • 까까머리

    (삭발한) { a tonsure } (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc,...
  • 까까중

    [중] { a bonze } nhà sư
  • 까끄라기

    까끄라기 『植』 (보리 등의) { an awn } (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc), { a beard } râu (người); (thực vật học)...
  • 까다

    까다21 (껍질을) { peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả),...
  • 까닭

    까닭1 [이유] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận,...
  • 까딱까딱

    { bob } quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái),...
  • 까딱없다

    까딱없다1 (사물이) { undamaged } không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, { uninjured } vô sự, không bị thương,...
  • 까라지다

    { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 까마귀

    까마귀 『鳥』 { a crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng...
  • 까마아득하다

    까마아득하다1 (거리가) { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi,...
  • 까마종이

    { a morel } (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực
  • 까맣다

    2 [아득하다] { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào...
  • 까매지다

    { blacken } làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
  • 까먹다

    { squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá, 3 [잊다] { forget } quên, không nhớ đến, coi thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top