Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

까먹다

{squander } phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá


3 [잊다] {forget } quên, không nhớ đến, coi thường, coi nhẹ, quên, ăn cháo đái bát, quên mình, bất tỉnh, không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng, tha thứ và bỏ qua


{lose } mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 까무러치다

    { swoon } sự ngất đi, sự bất tỉnh, ngất đi, bất tỉnh, tắt dần (điệu nhạc...)
  • 까무스름하다

    { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { sallow } cây liễu bụi, gỗ liễu bụi, cành liễu bụi, màu tái, màu tái xám, vàng...
  • 까무칙칙하다

    까무칙칙하다 { darkish } hơi tối, mờ mờ, hơi đen (tóc), { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { murky } tối tăm, u ám, âm u, {...
  • 까발리다

    2 (비밀 등을) { expose } phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt...
  • 까부르다

    까부르다1 (키로) { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ, { fan } người hâm mộ, người...
  • 까불거리다

    (등불이) { flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung...
  • 까불까불

    (경망하게) { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược
  • 까불다

    { clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { droll } khôi hài, buồn cười,...
  • 까불이

    { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi...
  • 까붐질

    까붐질 { winnowing } sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân...
  • 까슬까슬하다

    { intractable } cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), { rough } ráp,...
  • 까옥

    { a caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ
  • 까지

    까지1 [시간 또는 공간의 종결점] { till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng...
  • 까지다

    (재산 등이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà...
  • 까치발

    까치발 『建』 { a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng...
  • 까칠하다

    까칠하다 { haggard } hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới...
  • 까탈스럽다

    까탈스럽다1 [복잡하다] { complicated } phức tạp, rắc rối, { complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà...
  • 까풀

    { the film } màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 깍깍

    깍깍 [까마귀가 우는 소리] { caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ, { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng,...
  • 깍듯이

    깍듯이 { politely } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, { courteously } lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top