Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

깡통

깡통 (美) {a can } bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam, đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm, đóng hộp (thịt, cá, quả...), ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc), (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, có thể, được phép, biết


(英) {a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 깡패

    { a rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 깨 『植』 [참깨] { sesame } cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như...
  • 깨갱깨갱

    깨갱깨갱 [강아지의 소리] { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi, { yelp } tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng, {...
  • 깨끗잖다

    깨끗잖다1 [불결하다] { unclean } bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn,...
  • 깨나른하다

    깨나른하다 { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt...
  • 깨물다

    깨물다 { bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);...
  • 깨지다

    깨지다1 [조각이 나다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,...
  • 깨치다

    깨치다 [깨닫다] { see } saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ,...
  • 깻묵

    { oil cake } bánh khô dầu
  • 꺼리다

    꺼리다1 [싫어하다] { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, [피하다] { shun } tránh, xa...
  • 꺼지다

    3 [사라지다] { disappear } biến đi, biến mất, { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 꺼펑이

    꺼펑이 { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ...
  • 꺾꽂이

    [삽수] { a cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục...
  • 꺾쇠

    { a staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 꺾어지다

    꺾어지다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,...
  • 꺾이다

    꺾이다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ...
  • 꺾임새

    꺾임새 { the fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi,...
  • 껄렁껄렁하다

    껄렁껄렁하다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { trashy } vô giá trị, tồi, không ra gì
  • 껌 { chewing gum } kẹo cao su
  • 껍데기

    껍데기1 (조개·달걀 등의) { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top