Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꺾쇠

{a staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai), lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...), chính, chủ yếu


{a clam } (động vật học) con trai (Bắc,Mỹ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc, (từ lóng) một đô,la, sướng rơn, (thông tục) câm như hến, bắt trai sò, dính chặt, bám chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến, (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꺾어지다

    꺾어지다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,...
  • 꺾이다

    꺾이다1 [부러지다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ...
  • 꺾임새

    꺾임새 { the fold } bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi,...
  • 껄렁껄렁하다

    껄렁껄렁하다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { trashy } vô giá trị, tồi, không ra gì
  • 껌 { chewing gum } kẹo cao su
  • 껍데기

    껍데기1 (조개·달걀 등의) { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng...
  • 껍질

    껍질 (나무의) { bark } tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực...
  • 껑거리

    껑거리 { a crupper } dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi), mông (ngựa)
  • 껑충하다

    { lank } gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), { lanky } gầy và cao lêu nghêu, (口) { gangling } lênh khênh; lóng ngóng
  • 께죽거리다

    께죽거리다 [투덜대다] { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn...
  • 께죽께죽

    { sluggishly } chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
  • 꼬기다

    꼬기다 { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa...
  • 꼬기작거리다

    { wrinkle } (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng...
  • 꼬깃꼬깃

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo), { creasy } nhăn, nhàu
  • 꼬꼬

    꼬꼬1 (소아어) { a chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người...
  • 꼬꼬댁

    꼬꼬댁 { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa...
  • 꼬끼오

    { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ mỹ,nghĩa...
  • 꼬다

    꼬다1 (새끼 등을) { twist } sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...)...
  • 꼬마둥이

    꼬마둥이 [작은 사람] { a dwarf } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học)...
  • 꼬박

    [절하기] { bowing } (nhạc) kỹ thuật kéo vự, { nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top