Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꼬깃꼬깃

{wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)


{creasy } nhăn, nhàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꼬꼬

    꼬꼬1 (소아어) { a chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người...
  • 꼬꼬댁

    꼬꼬댁 { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa...
  • 꼬끼오

    { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar), theo đường chim bay, thẳng tắp, (từ mỹ,nghĩa...
  • 꼬다

    꼬다1 (새끼 등을) { twist } sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...)...
  • 꼬마둥이

    꼬마둥이 [작은 사람] { a dwarf } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học)...
  • 꼬박

    [절하기] { bowing } (nhạc) kỹ thuật kéo vự, { nod } cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật,...
  • 꼬박꼬박

    { faithfully } trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề), (thông tục) hứa...
  • 꼬부라지다

    꼬부라지다1 { bend } chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, the...
  • 꼬부랑꼬부랑

    { winding } khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ),...
  • 꼬부랑하다

    꼬부랑하다 (등이) { bent } khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, theo những năng khiếu của mình, thoả chí, thoả thích,...
  • 꼬부리다

    { blow } cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho...
  • 꼬불거리다

    꼬불거리다 { wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa...
  • 꼬불꼬불

    꼬불꼬불 { meanderingly } lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi,...
  • 꼬불탕하다

    꼬불탕하다 { winding } khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây...
  • 꼬장꼬장하다

    { vigorous } mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực, (성미가) { stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem)...
  • 꼬챙이

    꼬챙이 (굽는 데 쓰는) { a skewer } cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng), (통째로 굽는데...
  • 꼬투리

    { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc...
  • 꼭대기

    꼭대기1 [맨 위] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn);...
  • 꼭두각시

    꼭두각시 (철사나 손으로 놀리는) { a puppet } con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con...
  • 꼭두서니

    꼭두서니1 『植』 { a madder } (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top