Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꼬불거리다

꼬불거리다 {wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)


{meander } (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường), ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, đi lang thang, đi vơ vẩn


{zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi, làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꼬불꼬불

    꼬불꼬불 { meanderingly } lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi,...
  • 꼬불탕하다

    꼬불탕하다 { winding } khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây...
  • 꼬장꼬장하다

    { vigorous } mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, đầy khí lực, (성미가) { stern } nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem)...
  • 꼬챙이

    꼬챙이 (굽는 데 쓰는) { a skewer } cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng), (통째로 굽는데...
  • 꼬투리

    { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng thân, chọc...
  • 꼭대기

    꼭대기1 [맨 위] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn);...
  • 꼭두각시

    꼭두각시 (철사나 손으로 놀리는) { a puppet } con rối, (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây, (động vật học) (thuộc) con...
  • 꼭두서니

    꼭두서니1 『植』 { a madder } (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm), thuốc...
  • 꼭지

    꼭지1 『植』 { a stem } (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn...
  • 꼭지점

    꼭지점 [-點] 『數』 { an apex } đỉnh ngọc, chỏm, (thiên văn học) điểm apec, { a vertex } đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, (nghĩa...
  • 꼲다

    꼲다 { grade } (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học...
  • 꼴불견

    꼴불견 [-不見] { unsightliness } tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt, { shabbiness } tình trạng tiều tuỵ, tình trạng...
  • 꼴사납다

    꼴사납다 [보기 흉하다] { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { unsightly } khó coi, xấu xí, không đẹp...
  • 꼴짝

    { squashing } sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau, { squash } quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ...
  • 꼴찌

    꼴찌 { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu...
  • 꼼꼼하다

    { meticulous } tỉ mỉ, quá kỹ càng, { scrupulous } đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ, { precise } đúng, chính xác,...
  • 꼼짝

    { stirring } sôi nổi, kích thích, khích động, gây xúc động, { moving } động, hoạt động, cảm động, gợi mối thương tâm,...
  • 꼼짝없이

    꼼짝없이 { helplessly } bất lực, bơ vơ, { inevitably } chắc hẳn, chắc chắn, { unavoidably } không thể tránh được
  • 꼽다

    { number } số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)...
  • 꼽재기

    꼽재기1 [때] { dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top