Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꾸물거리다

Mục lục

꾸물거리다1 [꿈틀거리다] {wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn (vào, ra)


{writhe } sự quặn đau, sự quằn quại, quặn đau, quằn quại, (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại


{wiggle } sự lắc lư; sự ngọ nguậy, (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy


{squirm } sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại, (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng


{dawdle } lãng phí (thời gian), lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꾸밈

    꾸밈 [장식] { an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc)...
  • 꾸밈새

    꾸밈새 [장식] { decoration } sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, [모양새] { a shape } hình,...
  • 꾸준하다

    꾸준하다 [한결같다] { steady } vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, vững vàng,...
  • 꾸준히

    꾸준히 { steadily } vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng,...
  • 꾸지람

    꾸지람 { a scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { a rebuke } sự khiển trách, sự quở trách,...
  • 꿀 { honey } mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu...
  • 꿀꺽

    ㆍ 꿀꺽 마시다[삼키다] gulp (down) / drink[swallow] at a gulp / gulp down holus-bolus</li>ㆍ 침을 꿀꺽 삼키다 swallow one's salivaㆍ...
  • 꿀꿀

    (물이) { bubble } bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong bóng,...
  • 꿀꿀이

    { a pig } lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục;...
  • 꿀렁

    { puffily } thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, { puffy } thổi phù; phụt ra từng luồng,...
  • 꿀렁꿀렁

    2 { loosely } lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
  • 꿀리다

    { wrinkle } (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng...
  • 꿀샘

    꿀샘 『植』 { a nectary } (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 꿈결

    [덧없이 빠른 사이] { emptiness } tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)), { uncertainty } sự không chắc chắn,...
  • 꿈꾸다

    { desire } sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn,...
  • 꿈나라

    꿈나라 [꿈속의 세계] { a dreamland } xứ mơ, cõi mơ mộng, [환상 세계] { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh,...
  • 꿈속

    꿈속 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều...
  • 꿈자리

    꿈자리 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều...
  • 꿈틀거리다

    { squirm } sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn...
  • 꿉꿉하다

    꿉꿉하다 { dampish } hơi ướt, hơi ẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top