Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사닥다리

사닥다리 {a ladder } thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사단

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 사담

    { a whispering } tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
  • 사당

    { a faction } bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái, (음모의) { a cabal } âm mưu, bè đảng, phe đảng (chính trị), âm...
  • 사대부

    { a dignitary } người quyền cao, chức trọng, chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo)
  • 사대주의

    { flunkeyism } thân phận người hầu, thân phận tôi đòi, cung cách xu nịnh bợ đỡ, { toadyism } thói bợ đỡ, thói xu nịnh, ▷...
  • 사도

    { vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông tục)...
  • 사들이다

    { purchase } sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng...
  • 사디스트

    사디스트 { a sadist } người ác dâm, người thích thú những trò tàn ác
  • 사디즘

    사디즘 { sadism } tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
  • 사또

    사또 { a lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa, ngài, chúa...
  • 사뜨다

    사뜨다 (단춧구멍 등을) { buttonhole } khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ, thùa khuyết (áo), níu áo...
  • 사라사

    { chintz } vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa), (美) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (英) {...
  • 사라센

    ▷ 사라센 사람 { a saracen } (sử học) dân du mục xa,ra,xen (dân ở sa mạc giữa xy,ri và a,rập), người a,rập (thời viễn chinh...
  • 사라지다

    사라지다 { disappear } biến đi, biến mất, { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { vanish } biến mất, lẩn...
  • 사란

    사란 『化』 [합성 섬유의 하나] { saran } nhựa saran, chất dẻo saran, saran(▶ 원래 상품명) nhựa saran, chất dẻo saran
  • 사람

    사람1 [인류] { man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn...
  • 사람답다

    { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người, { humane } nhân đạo,...
  • 사랑

    yêu
  • 사랑스럽다

    사랑스럽다 { lovable } đáng yêu, dễ thương, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top