Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사디스트

사디스트 {a sadist } người ác dâm, người thích thú những trò tàn ác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사디즘

    사디즘 { sadism } tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
  • 사또

    사또 { a lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa, ngài, chúa...
  • 사뜨다

    사뜨다 (단춧구멍 등을) { buttonhole } khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ, thùa khuyết (áo), níu áo...
  • 사라사

    { chintz } vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa), (美) { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa, (英) {...
  • 사라센

    ▷ 사라센 사람 { a saracen } (sử học) dân du mục xa,ra,xen (dân ở sa mạc giữa xy,ri và a,rập), người a,rập (thời viễn chinh...
  • 사라지다

    사라지다 { disappear } biến đi, biến mất, { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { vanish } biến mất, lẩn...
  • 사란

    사란 『化』 [합성 섬유의 하나] { saran } nhựa saran, chất dẻo saran, saran(▶ 원래 상품명) nhựa saran, chất dẻo saran
  • 사람

    사람1 [인류] { man } người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn...
  • 사람답다

    { human } (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người, { humane } nhân đạo,...
  • 사랑

    yêu
  • 사랑스럽다

    사랑스럽다 { lovable } đáng yêu, dễ thương, { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục)...
  • 사려

    사려 [思慮] [주의 깊은 생각] { thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý,...
  • 사령

    사령 [司令] 『軍』1 [지휘·감독] { command } lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm...
  • 사뢰다

    사뢰다 { tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật...
  • 사료

    ▷ 사료 편찬 { historiography } việc chép sử; thuật chép sử, ▷ 사료 편찬관[위원] { a historiographer } người chép sử, sử...
  • 사륙판

    사륙판 [四六判] { twelvemo } số nhiều twelvemos, khổ 12 (tờ giấy)
  • 사륜

    a brougham(말 한 마리가 끄는 상자형의) xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
  • 사리

    사리1 [국수·새끼 등의 감은 뭉치] { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật)...
  • 사리다

    사리다1 (국수·새끼 등을) { coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top