- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
사무치다
사무치다 { pierce } đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc... -
사문
사문 [査問] { inquiry } sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm... -
사문석
사문석 [蛇紋石] 『鑛』 { serpentine } (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm,... -
사물
▷ 사물 기생 『植』 { saprophytism } đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa, ▷ 사물 기생 식물 { a saprophyte... -
사뭇
3 [매우] { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { utterly } hoàn toàn, { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải... -
사발
▷ 사발 통문 [-通文] { a round robin } bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu... -
사방팔방
{ everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn -
사범
{ an offense } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, { a crime } tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội,... -
사법
{ judicature } các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà... -
사변
2 [주위·근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, 사변 [斜邊] ☞ 빗변사변 [事變]1 [변고] { an accident... -
사별
{ bereavement } sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi) -
사병
(美) { a enlisted man } (qsự) binh nhì -
사보타주
(英) { work to rule } (econ) làm việc theo quy định.+ là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến... -
사복
mufti(군인 등의) giáo sĩ hồi giáo, (quân sự) quần áo thường, ▷ 사복 형사 { a plainclothesman } công an mật; mật thám mặc... -
사부
▷ 사부작 { a tetralogy } tác phẩm bộ bốn -
사북
사북1 (부채 등의) { the pivot } trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa... -
사분
사분 [四分] { quartering } sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, hình phạt... -
사분사분
사분사분 { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản,... -
사분사분하다
사분사분하다 (성품·마음이) { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã... -
사분오열
사분 오열 [四分五裂] { disruption } sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.