- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
상회
{ exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn, 상회 [商會] { a firm } hãng, công... -
상흔
상흔 [傷痕] { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu... -
샅
샅 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ... -
새
새1 [조류] { a bird } con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có,... -
새기다
[표면에 파다] { engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), { sculpt } (thgt) điêu khắc, { sculpture }... -
새김
새김1 [풀이] { paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng, { interpretation... -
새김질
새김질 [반추] { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, [조각] { carving } nghệ thuật... -
새다
새다1 [날이 밝다] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên... -
새되다
{ shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn... -
새둥주리
{ a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,... -
새득새득
{ wizened } khô xác, nhăn nheo -
새들
새들 (자전거 등의) { a saddle } yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại... -
새뜨다
새뜨다 [간격이 있다] { separated } ly thân, { sparse } thưa thớt, rải rác, lơ thơ, { alienated } bị bệnh tâm thần -
새로
{ anew } lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, { afresh } lại lần nữa -
새롭다
새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi... -
새맛
새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng... -
새벽
새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự... -
새빨갛다
crimson(짙은 다홍 빛) đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ... -
새사냥
새사냥 { fowling } sự bắn chim; sự đánh bẫy chin, ▷ 새사냥꾼 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin -
새사람
새사람1 [신인] { a newcomer } người mới đến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.