- Từ điển Hàn - Việt
성병
Mục lục |
{D } Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
, VD) bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease)
(英) {a lock hospital } bệnh viện da liễu
▷ 성병학 {venereology } khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tình dục; khoa hoa liễu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
성부
성부 [聖父] 『神』 { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người... -
성분
성분 [成分]1 [혼합물의 요소] { an ingredient } phần hợp thành, thành phần, [한 물체의 구성 요소] { a component } hợp thành,... -
성불
2 [사람이 죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn... -
성불성
[결과] { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { the issue } sự... -
성사
성사 [成事] { accomplishment } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành,... -
성상
{ time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,... -
성상학
성상학 [性相學] { physiognomy } thuật xem tướng, gương mặt, nét mặt, diện mạo, bộ mặt (của đất nước, sự vật...),... -
성서
{ v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, { v } v, v, 5 (chữ số la mã), vật hình v, ▷ 성서 해석학 { hermeneutics } khoa chú giải... -
성소
{ sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được) -
성수
성수 [星宿] 『天』 { a constellation } chòm sao, { an asterism } chòm sao, dấu hình ba sao -
성숙
성숙 [成熟]1 [잘 익음] { ripeness } sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn, { maturity } tính chín; tính thành thực, tính trưởng... -
성숙기
[사춘기] { puberty } tuổi dậy thì, { adolescence } thời thanh niên -
성스럽다
성스럽다 [聖-] [신성하다] { holy } thần thánh; linh thiêng, holy writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người... -
성실
성실 [誠實] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính lương... -
성실성
성실성 [誠實性] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { honesty } tính... -
성심
성심 [誠心] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { devotion } sự hết... -
성싶다
성싶다 { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt hình dong, nhìn, xem,... -
성씨
성씨 [姓氏] { a family name } họ, { a surname } tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt... -
성악
▷ 성악가 { a vocalist } người hát, { a singer } người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ -
성어
{ an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.