Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소굴

Mục lục

소굴 [巢窟] {a den } hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc


{a haunt } nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng


{a nest } tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, (xem) feather, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng, làm tổ, tìm tổ chim, bắt tổ chim, ẩn núp, ẩn mình, đặt vào ổ, ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau, (kỹ thuật) lắp (mộng)


{a lair } hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), nằm (ở trong hang ổ) (thú), đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt


{a hotbed } luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò


(美俗) {a hangout } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소귀나무

    소귀나무 『植』 { a bayberry } (thực vật) cây thanh mai
  • 소극

    { the negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán học); (nhiếp...
  • 소극적

    소극적 [消極的] { negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện học), (toán...
  • 소금

    소금 { salt } muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển...
  • 소금물

    소금물 { salt water } nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt, brine(▶ 절임 등을 할 때 쓰임) nước biển, nước mặn,...
  • 소급

    소급 [遡及] { retroaction } sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) hiệu lực...
  • 소기

    소기 [沼氣] { marsh gas } khí mêtan, [메탄] { methane } (hoá học) metan, { anticipation } sự dùng trước, sự hưởng trước, sự...
  • 소나기

    a squall(남양의) cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn,...
  • 소나타

    소나타 『樂』 { a sonata } (âm nhạc) bản xônat
  • 소낭

    소낭 [囊] [멀떠구니] { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật...
  • 소네트

    소네트 { a sonnet } bài thơ xonê, bài thơ 14 câu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn, làm xonê; ca ngợi bằng xonê;...
  • 소녀

    { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa...
  • 소년

    소년 [少年] { a boy } con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn...
  • 소년원

    소년원 [少年院] (美) { a reformatory } trại cải tạo, { a reform school } trại cải tạo, (英) a community home(▶ 16세 이하의) trung...
  • 소농

    { a peasant } nông dân, (집합적) { peasantry } giai cấp nông dân, { a peasant } nông dân
  • 소다

    소다 { soda } (hoá học) natri cacbonat, nước xô,đa (giải khát) ((cũng) soda,water), (口) (soda) pop (mỹ) (thgt) nước giải khát sủi...
  • 소담

    소담 [小膽] { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { cowardice } tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát,...
  • 소담하다

    { buxom } nẩy nở, đẫy đà, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết...
  • 소대

    소대 [小隊] (보병·공병 등의) { a platoon } (quân sự) trung đội (bộ binh), ㆍ 비행 소대 { an element } yếu tố, nguyên tố,...
  • 소도

    소도 [小島] { an islet } hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, { a cay } đảo thấp nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top