Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소옥

{a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời


{a cottage } nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소요

    { the need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự...
  • 소용

    소용 [所用] [쓸데] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự...
  • 소용돌이치다

    소용돌이치다 { eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { swirl } chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn,...
  • 소위

    소위 [少尉] (육군) { a second lieutenant } thiếu úy (trong quân đội), (해군) (美) { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự),...
  • 소위원회

    소위원회 [小委員會] { a subcommittee } phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)
  • 소유욕

    { possessiveness } sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích kỷ, tình...
  • 소유자

    소유자 [所有者] [소유주] { an owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { a possessor } người có, người có...
  • 소음

    소음 [騷音] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, { a racket } (như) racquet, tiếng ồn...
  • 소음기

    소음기 [消音器] (자동차 등의) { a muffler } khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật)...
  • 소이

    소이 [所以] [까닭] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh...
  • 소이탄

    소이탄 [燒夷彈] { an incendiary } để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà, (nghĩa bóng) gây bạo động, kích...
  • 소인

    소인 [小人] [어린이] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà...
  • 소일

    { a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, { a diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,...
  • 소임

    { a task } nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng...
  • 소자

    소자 [小子] (부모에게) { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me }...
  • 소장

    ▷ 소장염 { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non, { the young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng)...
  • 소절

    2 『樂』 { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
  • 소제

    소제 [小題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim), { a subhead } (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề,...
  • 소조

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng...
  • 소중

    { weighty } nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top