Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소질

Mục lục

{temperament } khí chất, tính khí, tính


{character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai


{nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt


{fiber } (sinh vật học) sợi, thớ, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, (thực vật học) rễ con, tính tình


[재능] {talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)


[체질] {constitution } hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức


[경향] {a tendency } xu hướng, khuynh hướng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소창

    소창 [消暢] (a) recreation sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học),...
  • 소책자

    소책자 [小冊子] (종이 표지의) { a booklet } cuốn sách nhỏ, (가철(假綴)의) { a pamphlet } pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về...
  • 소철

    소철 [蘇鐵] 『植』 { a cycad } (thực vật học) cây mè
  • 소총

    소총 [小銃] { a rifle } đường rânh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường, (số nhiều) đội...
  • 소춘

    { indian summer } thu muộn, những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời
  • 소출

    소출 [所出] { the yield } sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật)...
  • 소치

    소치 [小齒] 『醫』 { a denticle } răng nhỏ, { a denticle } răng nhỏ, { the result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà...
  • 소침

    소침 [消沈·鎖沈] { depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền...
  • 소켓

    소켓 { a socket } lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
  • 소쿠라지다

    { surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng hải) lơi ra (thừng...),...
  • 소쿠리

    (부엌 용구) { a colander } cái chao (dụng cụ nhà bếp), { a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc
  • 소탈

    소탈 [疎脫·疏脫] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức,...
  • 소탕

    소탕 [掃蕩] { sweeping } sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung,...
  • 소통

    { communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,...
  • 소편

    { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 소포

    소포 [小包] (美) { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình...
  • 소포자

    소포자 [小胞子] 『植』 { a microspore } (thực vật học) tiểu bào tử, -gia>
  • 소표제

    소표제 [小標題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
  • 소품

    (口) { props } (từ lóng) đồ dùng sân khấu
  • 소풍

    [산책·피크닉] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top