Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소쿠리

(부엌 용구) {a colander } cái chao (dụng cụ nhà bếp)


{a strainer } dụng cụ để kéo căng, cái lọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소탈

    소탈 [疎脫·疏脫] { informality } tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức,...
  • 소탕

    소탕 [掃蕩] { sweeping } sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung,...
  • 소통

    { communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,...
  • 소편

    { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 소포

    소포 [小包] (美) { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình...
  • 소포자

    소포자 [小胞子] 『植』 { a microspore } (thực vật học) tiểu bào tử, -gia>
  • 소표제

    소표제 [小標題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim)
  • 소품

    (口) { props } (từ lóng) đồ dùng sân khấu
  • 소풍

    [산책·피크닉] { an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn...
  • 소프라노

    소프라노 『樂』 { soprano } (âm nhạc) giọng nữ cao, người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist), bè xôpran
  • 소프트볼

    (볼) { a softball } (mỹ) trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn
  • 소프트웨어

    소프트웨어 『컴퓨터』 { software } phần mềm (của máy tính)
  • 소피

    소피 [所避] { urination } sự đi đái, sự đi tiểu, { urinate } đi đái, đi tiểu
  • 소피스트

    소피스트 (고대 그리스의) { a sophist } nhà nguỵ biện, giáo sự triết học (cổ hy lạp)
  • 소행

    소행 [所行] { an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục...
  • 소행성

    소행성 [小行星] { an asteroid } (thiên văn học) hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
  • 소형

    ▷ 소형 전함 { a pocket battleship } tàu chiến nh, ▷ 소형[세밀]화 [-畵] { a miniature } bức tiểu hoạ, ngành tiểu hoạ, mẫu...
  • 소홀

    소홀 [疏忽] { negligence } tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật),...
  • 소화

    소화 [消化]1 (음식의) { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều...
  • 소화물

    소화물 [小貨物] a parcel(▶ (英)에서는 특히 우편 소화물) gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel), (thương nghiệp) chuyển hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top