Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속례

{convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속립

    { granular } (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, -lia>
  • 속말

    { a confidence } sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin...
  • 속물

    ▷ 속물 근성 { snobbery } tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi, sự màu mè, sự điệu bộ, { philistinism...
  • 속바지

    속바지 { underpants } quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai), { drawers } quần đùi ((cũng) a pair of drawers)
  • 속박

    속박 [束縛] { binding } sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách,...
  • 속병

    ▷ 속병쟁이 { a dyspeptic } (y học) mắc chứng khó tiêu, (y học) người mắc chứng khó tiêu
  • 속보

    『軍』 { a quick march } bước đều (hiệu lệnh (qsự)), 『馬術』 { trotting } (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và...
  • 속사

    『寫』 { snapshot } ảnh chụp nhanh, chụp nhanh, ▷ 속사 사진 { a snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật...
  • 속살

    ⑵ [실속있다] { substantial } thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao,...
  • 속상하다

    cảm thấy thất vọng, buồn
  • 속생각

    속생각 { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, ㆍ 속생각하다 { ruminate } nhai lại,...
  • 속설

    [전설] { folklore } văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân...
  • 속성

    속성 [屬性] 『論』 { an attribute } thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, cho là do, quy cho, { a property }...
  • 속손톱

    『解』 { a lunule } (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)
  • 속수무책

    속수 무책 [束手無策] { helplessness } tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không...
  • 속씨식물

    속씨 식물 [-植物] { an angiosperm } (thực vật học) cây hạt kín
  • 속악

    속악 [俗惡] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { inelegance } tính...
  • 속어

    { a colloquialism } lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục, { a vulgarism } (ngôn ngữ học) từ ngữ tục, tính...
  • 속언

    { a saw } tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như...
  • 속없다

    속없다 [줏대가 없다] { spineless } không xương sống (động vật), (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top