Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수두

수두 [水痘] 『醫』 {varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu


{chicken pox } bệnh thủy đậu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수두룩하다

    수두룩하다 (다량) { much } nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng...
  • 수라장

    { a shambles } lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, mớ hỗn độn; sự hỗn loạn, { a pandemonium } địa ngục, xứ...
  • 수란

    수란 [水卵] { a poached egg } trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, ▷ 수란짜 { a poacher } xoong chần trứng,...
  • 수란관

    수란관 [輸卵管] 『解』 { an oviduct } (giải phẫu) vòi trứng
  • 수람

    { grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm...
  • 수량

    수량 [數量] (an) amount số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên...
  • 수럭수럭

    수럭수럭 { cheerfully } vui vẻ, phấn khởi, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ,...
  • 수럭스럽다

    수럭스럽다 [씩씩하고 시원시원한 맛이 있다] { cheerful } vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười, vui mắt; vui vẻ, vui...
  • 수렁

    수렁 { a quagmire } (như) quag, (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, { a mire } bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm...
  • 수레

    수레 { a wagon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông tục) xe trẻ...
  • 수레국화

    { a bluebottle } con ruồi xanh, con nhặng, (thực vật học) cúc thỉ xa
  • 수려

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { handsome } đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, đẹp nết...
  • 수력

    ▷ 수력 전기 { hydroelectricity } thủy điện
  • 수련

    수련 [修練·修鍊] { training } sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây,...
  • 수련하다

    수련하다 [마음이 맑고 순수하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh,...
  • 수렴

    2 [오그라들게 함] 『醫』 { astriction } sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự làm cho táo bón, sự hạn chế,...
  • 수렵

    ▷ 수렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp...
  • 수령

    수령 [受領] { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương...
  • 수로

    수로 [水路]1 { a watercourse } sông, suối, lòng sông, lòng suối, (항행할 수 있는) { a waterway } đường sông tàu bè qua lại được,...
  • 수록

    { collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top