Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수월찮다

Mục lục

{troublesome } quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả


{hard } cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá (thị trường giá cả), (ngôn ngữ học) kêu (âm), bằng đồng, bằng kim loại (tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao, cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...), (xem) nail, (xem) nut, (xem) row, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc, gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ, sát, gần, sát cạnh, (xem) bit, (xem) press, bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn, cạn túi, cháy túi, hết tiền, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn, gần sát, xấp xỉ, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta, đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến, (từ lóng) khổ sai


{difficult } khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng (người)


{some } nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, một vài, một ít (người, cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa, (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng


{many } nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng


{much } nhiều, lắm, không địch nổi (người nào về sức mạnh), nhiều, lắm, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này


{considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수월찮이

    수월찮이 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật...
  • 수월하다

    수월하다 { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục,...
  • 수위

    ▷ 수위표 { a watermark } ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ), 수위...
  • 수유

    수유 [授乳] { nursing } sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng, { lactation } sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú, { feed...
  • 수육

    (식용의) { meat } thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích, cái sướng cho người...
  • 수은

    수은 [水銀] { mercury } thuỷ ngân, (mercury) thần méc,cua, (mercury) sao thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát, thời tiết đẹp lên;...
  • 수음

    수음 [手淫] { masturbation } sự thủ dâm, { onanism } sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm, ㆍ 수음하다...
  • 수자

    수자 [數字] → 숫자수자 [¿] { satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng...
  • 수장

    { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, ▷ 수장소 { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho,...
  • 수재

    { genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản...
  • 수적

    [해적] { a pirate } kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một...
  • 수전노

    { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo...
  • 수정안

    [수정된 안] { an amendment } sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự...
  • 수정주의

    수정주의 [修正主義] { revisionism } (chính trị) chủ nghĩa xét lại, ▷ 수정주의자 { a revisionist } người theo chủ nghĩa xét...
  • 수조

    { a cistern } thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa
  • 수종

    수종 [水腫] 『醫』 { dropsy } (y học) bệnh phù, (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá, 수종 [隨從]1 [곁에서 심부름하는 하인]...
  • 수준

    2 [표준] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 수줍다

    수줍다 { shy } nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự...
  • 수줍음

    수줍음 { shyness } tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, { coyness } tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ,...
  • 수증

    { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top