Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수자

수자 [數字] → 숫자수자 [¿] {satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)
ㆍ 모[면] 수자 {sateen } vải láng
ㆍ 수자직(織) satin weave</LI>ㆍ 수자같은 {satiny } như xa tanh, láng bóng</UL></LI></UL>(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ㆍ 수자같은 {satiny } như xa tanh, láng bóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수장

    { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, ▷ 수장소 { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho,...
  • 수재

    { genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản...
  • 수적

    [해적] { a pirate } kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một...
  • 수전노

    { a miser } người keo kiệt, người bủn xỉn, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt, (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo...
  • 수정안

    [수정된 안] { an amendment } sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự...
  • 수정주의

    수정주의 [修正主義] { revisionism } (chính trị) chủ nghĩa xét lại, ▷ 수정주의자 { a revisionist } người theo chủ nghĩa xét...
  • 수조

    { a cistern } thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà), bể chứa, bình chứa
  • 수종

    수종 [水腫] 『醫』 { dropsy } (y học) bệnh phù, (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá, 수종 [隨從]1 [곁에서 심부름하는 하인]...
  • 수준

    2 [표준] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 수줍다

    수줍다 { shy } nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự...
  • 수줍음

    수줍음 { shyness } tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, { coyness } tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ,...
  • 수증

    { acceptance } sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự...
  • 수증기

    { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say, làm việc tích...
  • 수지계산

    수지 계산 [收支計算] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán...
  • 수지상

    수지상 [樹枝狀] (결정(結晶) 등) { arborization } (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...), sự phân nhánh như cành...
  • 수집

    수집 [收集] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 수차

    수차 [收差] 『理』 { aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý)...
  • 수창

    수창 [首唱] [우두머리가 되어 주창함] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai),...
  • 수채

    수채 { a sewer } người khâu, người may, máy đóng sách, (sử học) người hầu tiệc, cống, rãnh, tháo bằng cống, cây cống,...
  • 수채화

    { an aquarelle } (nghệ thuật) tranh màu nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top