Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

수출품

수출품 [輸出品] an export(▶ 종종 복수형) hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, (định ngữ) xuất khẩu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 수취

    { receipt } công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp);...
  • 수치

    수치 [羞恥] { shyness } tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, { shame } sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn,...
  • 수치스럽다

    수치스럽다 [羞恥-] { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { disgraceful } ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn,...
  • 수컷

    a cock(새의) con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng...
  • 수크로오스

    수크로오스 『化』 { sucrose } (hoá học) sucroza, đường mía
  • 수탈

    { exploitation } sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, { exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai...
  • 수탉

    수탉 { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 수통

    (군인용·여행용) { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của...
  • 수퇘지

    수퇘지 { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 수틀

    a tambour(원형의) cái trống, khung thêu, thêu trên khung thêu
  • 수평

    수평 [水平] { horizontality } tính nằm ngang, ▷ 수평 사고 { lateral thinking } lối suy nghĩ một chiều
  • 수평선

    수평선 [水平線] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất)...
  • 수포

    a vesicle(작은) (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi, (y học) mụn nước, (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá)
  • 수표

    수표 [手票] (美) { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn...
  • 수프

    수프 { soup } xúp, canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc...
  • 수피

    { cortex } (số nhiều) vỏ, (giải phẫu) vỏ não, 수피 [獸皮] { a hide } da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt)...
  • 수필

    수필 [隨筆] { an essay } sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng,...
  • 수학

    { study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc...
  • 수할치

    수할치 { a falconer } người nuôi chim ưng, người săn bằng chim ưng
  • 수해

    [홍수] { a flood } lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top