- Từ điển Hàn - Việt
수회
{corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
{bribery } sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
(美口) {graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ, ăn hối lộ; đút lót, mai (đầy), thuổng (đầy) (đất), thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
{boodle } bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ
{a bribetaker } người nhận hối lộ
{a bribee } kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc
(美) {a grafter } cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ
▷ 수회죄 {bribery } sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
수훈
{ a precept } châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền,... -
숙녀
숙녀 [淑女] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức mẹ đồng... -
숙다
숙다1 [앞으로 기울어지다] { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng,... -
숙달
숙달 [熟達] { proficiency } sự tài giỏi, sự thành thạo, tài năng (về việc gì), { mastery } quyền lực, quyền làm chủ, ưu... -
숙독
{ perusal } sự đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...), { peruse } đọc kỹ... -
숙명
숙명 [宿命] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều... -
숙명론
숙명론 [宿命論] { fatalism } thuyết định mệnh, { necessitarianism } (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh, ▷ 숙명론자... -
숙모
숙모 [叔母] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi -
숙박소
[여관] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa... -
숙부
숙부 [叔父] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ,... -
숙부드럽다
숙부드럽다 (품행이) { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia... -
숙사
(군대의) { a billet } thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp... -
숙성
숙성 [夙成] { precocity } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh... -
숙수
[음식을 마련하는 사람] { a caterer } người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn -
숙어
숙어 [熟語] [관용구] { an idiom } thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...) -
숙어지다
{ droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;... -
숙연
숙연 [宿緣] 『불교』 { karma } nghiệp (đạo phật), { kismet } số phận, số mệnh, { destiny } vận số, vận mệnh, số phận,... -
숙연하다
숙연하다 [肅然-] [조용하다] { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không... -
숙영
{ quartering } sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, hình phạt phanh thây, {... -
숙이다
{ stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù lưng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.