Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순경

Mục lục

[경관] {a policeman } officer) /pə'li:s'ɔfisə/, cảnh sát, công an


a (police) constable (VT) PC (cảnh sát, công an)


(美) {a patrolman } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát


(집합적) {the police } cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an, khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an), (nghĩa bóng) giữ trật tự, cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순교

    ▷ 순교사 [-史] { a martyrology } danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ, ▷ 순교자...
  • 순국

    { patriotism } lòng yêu nước
  • 순량

    { genuine } thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
  • 순량하다

    { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ...
  • 순력

    순력 [巡歷] [각처로 돌아다니는 것] { a tour } cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi,...
  • 순례

    순례 [巡禮] { a pilgrimage } cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương, ▷ 순례자...
  • 순리

    { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 순리론

    ▷ 순리론자 { a rationalist } người theo chủ nghĩa duy lý
  • 순막

    { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...), (như) hum, (như) hum
  • 순면직물

    100% { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;...
  • 순무

    순무 『植』 { a turnip } (thực vật học) cây cải, củ cải
  • 순박

    { homeliness } tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu...
  • 순백

    { immaculate } tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không...
  • 순번

    순번 [順番] [순서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ...
  • 순분

    순분 [純分] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 순사

    suttee(과부의) người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ), tục tự thiêu chết theo chồng
  • 순서

    { sequence } sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học)...
  • 순순하다

    순순하다 [順順-] { obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công...
  • 순시

    { an inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân...
  • 순식간

    { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top