Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순면직물

100% {cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai; kết thân với ai, (từ lóng) hiểu, làm thân, ngỏ ý trước, gắn bó với ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순무

    순무 『植』 { a turnip } (thực vật học) cây cải, củ cải
  • 순박

    { homeliness } tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu...
  • 순백

    { immaculate } tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không...
  • 순번

    순번 [順番] [순서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ...
  • 순분

    순분 [純分] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 순사

    suttee(과부의) người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ), tục tự thiêu chết theo chồng
  • 순서

    { sequence } sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh (trong phim), (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng, (ngôn ngữ học)...
  • 순순하다

    순순하다 [順順-] { obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, kính thư, kính xin (công thức cuối công...
  • 순시

    { an inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân...
  • 순식간

    { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a second } thứ hai, thứ nhì, phụ,...
  • 순양

    순양 [巡洋] { a cruise } cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), cuộc tuần tra trên biển, đi chơi biển (bằng tàu thuỷ), tuần...
  • 순양함

    순양함 [巡洋艦] { a cruiser } (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương
  • 순연

    순연 [順延] { postponement } sự hoãn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng...
  • 순열

    순열 [順列] 『數』 (a) permutation sự đôi trật tự (vị trí), (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị
  • 순위

    순위 [順位] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở...
  • 순유

    순유 [巡遊] { a tour } cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch, { itinerate } đi...
  • 순음

    ▷ 순음화 { labialization } sự môi hoá
  • 순응

    순응 [順應] { adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu...
  • 순일

    순일 [純一] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 순전

    { sheer } chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top