Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순음

▷ 순음화 {labialization } sự môi hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 순응

    순응 [順應] { adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu...
  • 순일

    순일 [純一] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 순전

    { sheer } chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt...
  • 순정

    순정 [純正] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 순조

    { smoothness } sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp...
  • 순조로이

    { satisfactorily } một cách hài lòng, { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay,...
  • 순조롭다

    순조롭다 [順調-] { favorable } có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích,...
  • 순진

    순진 [純眞] { naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo,...
  • 순차

    순차 [順次] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở...
  • 순찰

    { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { patrol } đội tuần tra;...
  • 순탄

    { level } ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật...
  • 순하다

    순하다 [順-]1 [온순하다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc)...
  • 순행

    순행 [巡行] { a patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra, { a round } tròn,...
  • 순행운동

    { progression } sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (toán học) cấp số
  • 순화

    순화 [純化] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 순환

    순환 [循環]1 { circulation } sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền,...
  • 순회

    순회 [巡廻] (의사 등의) { a round } tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân...
  • 순후

    { kindhearted } tốt bung, { courteous } lịch sự, nhã nhặn
  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top