Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

순후

{kindhearted } tốt bung


{courteous } lịch sự, nhã nhặn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 숟가락

    숟가락 { a spoon } cái thìa, vật hình thìa, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra, đánh đu...
  • 술고래

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu, { a soaker } người say...
  • 술기운

    [취기] { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc, { tipsiness...
  • 술꾼

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu, (口) { a boozer } người uống nhiều rượu, quán nhậu
  • 술대

    { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất,...
  • 술도가

    술도가 [-都家] { a brewery } house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, { a distillery } nhà máy cất, nhà máy rượu
  • 술독

    [술고래] { a sot } người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu, { a tippler } người...
  • 술래

    술래 { a tagger } người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng, { it } cái đó,...
  • 술래잡기

    술래잡기 { tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải,...
  • 술렁술렁

    술렁술렁 { astir } hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động, { disturbed } bối rối, lúng túng
  • 술법

    술법 [術法] [복술] { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, {...
  • 술술

    { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { swimmingly } thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt, [막힘없이] { fluently...
  • 술시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 술어

    (집합적) { technics } kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương...
  • 술자리

    { a banquet } tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc, { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa...
  • 술잔

    { a wineglass } cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful), a goblet(굽이...
  • 술잔치

    술잔치 { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả...
  • 술집

    (美) { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
  • 숨결

    숨결 { breathing } sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh...
  • 숨구멍

    숨구멍 [숨통] { the windpipe } (gii phẫu) khí qun, (식물의) { a pore } ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top