Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

술렁술렁

술렁술렁 {astir } hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động


{disturbed } bối rối, lúng túng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 술법

    술법 [術法] [복술] { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, {...
  • 술술

    { smoothly } một cách êm ả; một cách trôi chảy, { swimmingly } thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt, [막힘없이] { fluently...
  • 술시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 술어

    (집합적) { technics } kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương...
  • 술자리

    { a banquet } tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc, { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa...
  • 술잔

    { a wineglass } cốc uống rượu, (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful), a goblet(굽이...
  • 술잔치

    술잔치 { a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả...
  • 술집

    (美) { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
  • 숨결

    숨결 { breathing } sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh...
  • 숨구멍

    숨구멍 [숨통] { the windpipe } (gii phẫu) khí qun, (식물의) { a pore } ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền...
  • 숨기

    { a breath } hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, (xem) porridge,...
  • 숨바꼭질

    { hy spy }
  • 숨쉬다

    숨쉬다 { breathe } hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho...
  • 숨은열

    숨은열 [-熱] 『理』 { latent heat } ẩn nhiệt
  • 숨죽다

    { wilt } làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục) nn lòng, nn chí, { languish...
  • 숨죽이다

    { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị,...
  • 숨지다

    { expire } thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một,...
  • 숫- { pure } trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh...
  • 숫기

    { boldness } tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt...
  • 숫되다

    숫되다 { innocent } vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top