Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

스킵

스킵 [한 발로 뛰기] {skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ), (như) skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất, nhảy, bỏ, quên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 스타

    스타1 [인기 연예인·운동 선수 등] { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa,...
  • 스타일

    스타일1 [독특한 방식·문체·양식·화풍] { style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách,...
  • 스타일리스트

    스타일리스트1 [문장 표현에 까다로운 사람] { a stylist } người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong, 2 [의류...
  • 스타카토

    스타카토 『樂』 { staccato } (âm nhạc) ngắt âm, (âm nhạc) đoạn ngắt âm
  • 스타터

    스타터1 [출발 신호를 하는 사람] { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua,...
  • 스타트

    스타트 { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra...
  • 스타팅

    스타팅 { starting } sự giật mình, sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
  • 스탈린

    { destalinization } việc phi xtalin hoá
  • 스태그플레이션

    스태그플레이션 『經』 { stagflation } (econ) suy thoái kèm lạm phát.+ các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm...
  • 스태미나

    스태미나 { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng, { staying power } sức chịu đựng, sức dẻo dai
  • 스태프

    스태프 (집합적) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 스탠더드

    스탠더드 { standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 스탠드

    2 [대(臺)] { a stand } sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường,...
  • 스탠바이

    스탠바이 [대기·준비] { a standby } số nhiều standbys, người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp...
  • 스탠스

    스탠스 『야구·골프』 { a stance } (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường
  • 스탬프

    스탬프 [도장] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự...
  • 스턴트맨

    스턴트 맨 [영화의 대역] { a stunt man } (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
  • 스털링

    스털링 { sterling } thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý), có chân giá trị, đồng xtecling, đồng bảng anh, ▷ 스털링 지역...
  • 스테레오판

    스테레오판 [-版] 『인쇄』 { stereotype } bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu...
  • 스테이션

    스테이션 [정거장] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top