Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시급

Mục lục

시급 [時急] {urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ


{emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế


{exigency } nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
ㆍ 시급하다 {urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ


{pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép


{emergent } nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, (vật lý) ló


{immediate } trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh


{imminent } sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi


{immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시기

    시기 [時期]1 [정한 때] { time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại,...
  • 시꺼멓다

    { sooty } đầy bồ hóng, đầy muội, đen như bồ hóng, { malicious } hiểm độc, có ác tâm, có hiềm thù, { wicked } xấu, hư, tệ,...
  • 시끄럽다

    시끄럽다1 [소란하다] { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • 시나리오

    { a screenplay } kịch bản phim, ▷ 시나리오 작가 { a scenarist } người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn...
  • 시내

    시내 { a stream } dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra,...
  • 시네라리아

    시네라리아 『植』 { a cineraria } nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 시네라마

    시네라마 『映』 (상품명) { cinerama } màn ảnh cực rộng
  • 시네마

    시네마 { cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 시네마스코프

    시네마스코프 『映』 (상품명) { cinemascope } màn ảnh rộng
  • 시네마토그래프

    시네마토그래프 [영사기] { a cinematograph } máy chiếu phim, quay phim
  • 시네카메라

    시네카메라 [영화 촬영기] { a cinecamera } máy quay phim
  • 시녀

    { an abigail } thị tỳ, nữ tỳ
  • 시늉

    시늉 [흉내] { mimicry } sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt (vật khác), (động vật học), (như) mimesis, { imitation...
  • 시니시즘

    시니시즘 { cynicism } cynicsm thuyết khuyến nho, tính hoài nghi, tính yếm thế, tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng,...
  • 시니어

    [대학·고등 학교의 상급생] { a senior } senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên...
  • 시니컬하다

    시니컬하다 [냉소적이다] { cynical } (cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ...
  • 시다

    시다1 (맛이) { sour } chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính,...
  • 시달

    { a directive } chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn, an order(명령) thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp,...
  • 시담

    (채무자·채권자간의) (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ...
  • 시대

    시대 [時代]1 [때의 형세] { the times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), 2 [역사상의 연대] { an era } thời đại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top