- Từ điển Hàn - Việt
시대
시대 [時代]1 [때의 형세] {the times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
2 [역사상의 연대] {an era } thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
{an age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
(독) {Zeitgeist } hệ tư tưởng của thời đại
▷ 시대 착오 (an) anachronism sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
- ㆍ 시대 착오의 {anachronistic } sai năm tháng, sai niên đại, lỗi thời
- ㆍ 시대 착오인 것[일] {an anachronism } sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시드
시드 { a seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông... -
시들다
wilt는 주로 수분 부족으로) làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục)... -
시럽
시럽 { sirup } xi,rô, nước ngọt, (英) { syrup } xi,rô, nước ngọt -
시력
시력 [視力] { sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu... -
시련
시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng... -
시론
[시학] { poetics } thi pháp; luật thơ, thi học -
시름시름
시름시름 { lingeringly } lê thê, dài dòng -
시름없다
시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;... -
시름없이
시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất... -
시리아
▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri -
시리즈
시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),... -
시맥
시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,... -
시머트리
시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối -
시먹다
시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,... -
시멘트
시멘트 { cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt,... -
시무룩하다
시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không... -
시뮬레이션
시뮬레이션 (a) simulation sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự bắt chước; sự dựa theo -
시뮬레이터
시뮬레이터 { a simulator } người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt -
시민
시민 [市民] [개인] { a citizen } người dân thành thị, công dân, dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người thường dân (trái với quân... -
시발
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), ㆍ 시발하다 { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.