Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시안

{a tentative } ướm, thử, sự thử, sự toan làm


시안 『化』 {cyanogen } (hoá học) xyanogen
ㆍ 시안의 {cyanic } xanh, (hoá học) xyanic


▷ 시안화물 {a cyanide } (hoá học) xyanua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시업

    { opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt,...
  • 시영

    ▷ 시영화 { municipalization } sự đô thị hoá, ㆍ 시영화하다 { municipalize } đô thị hoá
  • 시오니즘

    시오니즘 { zionism } chủ nghĩa phục quốc (do thái)
  • 시용

    시용 [試用] { trial } sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 시운전

    { a test } (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá...
  • 시원시원하다

    시원시원하다 (성격이) { frank } miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông...
  • 시원찮다

    { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể,...
  • 시음

    { taste } vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị...
  • 시의회

    { a city hall } tòa thị chính thành phố lớn
  • 시인

    시인 [是認] { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập...
  • 시일

    시일 [時日]1 [때와 날] { the date } quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp)...
  • 시장기

    시장기 [-氣] { hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết,...
  • 시장성

    시장성 [市場性] { marketability } tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được
  • 시적

    시적 [詩的] { poetic } (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi...
  • 시적시적

    시적시적 { reluctantly } miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, { unwillingly...
  • 시절

    2 [일정한 시기] { the time } thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời,...
  • 시점

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
  • 시정

    시정 [市井]1 [인가가 모인 곳] { a town } thành phố, thị xã, dân thành phố, bà con hàng phố, phố (nơi có phố xá đông đúc...
  • 시제

    시제 [時制] 『문법』 { a tense } (ngôn ngữ học) thời (của động từ), căng, căng thẳng, găng
  • 시조

    시조 [始祖] { the founder } thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top