Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시조

Mục lục

시조 [始祖] {the founder } thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức), sập xuống, sụt lở (đất, nhà), bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ), bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa), làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ), làm quỵ (ngựa)


{the originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo


{the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa, Thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ


{the progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시종

    { throughout } từ đầu đến cuối, khắp, suốt, 시종 [侍從] { a chamberlain } viên thị trấn, ㆍ 시종 일관 { consistently } (: with)...
  • 시주

    시주 [施主] 『불교』 (사람) { a donor } người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng, { a benefactor } người làm...
  • 시즌

    시즌 { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với...
  • 시지에스단위

    { the c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ...
  • 시집

    an anthology(명시선) hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
  • 시창

    { the poop } phần đuôi tàu, sàn tàu cao nhất ở phía đuôi, vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu), hứng (sóng)...
  • 시책

    시책 [施策] (정책) { a measure } sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới...
  • 시청

    [주의] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, (xem)...
  • 시청각

    { a language laboratory } phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ
  • 시청자

    { a televiewer } người xem truyền hình
  • 시초

    시초 [始初] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 시추

    시추 [試錐] { drilling } việc gieo mạ theo hàng, việc khoan lỗ, { boring } sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan,...
  • 시취

    { poetry } thơ; nghệ thuật thơ, chất thơ, thi vị
  • 시치다

    시치다 { tack } đồ ăn, đinh đầu bẹt; đinh bấm, đường khâu lược, (hàng hải) dây néo góc buồm, (hàng hải) đường chạy...
  • 시치미

    { dissimulation } sự che đậy, sự che giấu, sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức
  • 시클라멘

    시클라멘 『植』 { a cyclamen } (thực vật học) cây hoa anh thảo
  • 시탄

    { fuel } chất đốt, nhiên liệu, cái khích động, lửa cháy đổ thêm dầu, cung cấp chất đốt, lấy chất đốt (tàu...)
  • 시퉁스럽다

    시퉁스럽다 { impertinent } xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô...
  • 시트

    시트1 [자리] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 시트론

    시트론 { a citron } (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour), { lemonade } nước chanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top