Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신고서

Mục lục

{a notice } thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với


{a declaration } sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên


{a statement } sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố


a (tax) return(세금의) sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신교

    { religion } tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành, sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm, { a creed } tín điều, tín...
  • 신권

    ▷ 신권 정치 (a) theocracy(▶ 국가의 뜻일 경우는 가산 명사) (triết học) chính trị thần quyền
  • 신근

    신근 [伸筋] 『解』 { a protractor } thước đo góc (hình nửa vòng tròn), (giải phẫu) cơ duỗi
  • 신기료장수

    { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu, { a cobbler } lát (đường...) bằng đá lát,...
  • 신기루

    신기루 [蜃氣樓] { a mirage } (vật lý) ảo tượng, ảo vọng
  • 신기축

    신기축 [新機軸] (an) innovation sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự...
  • 신념

    신념 [信念] (a) belief lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của...
  • 신다

    mặc, đeo.
  • 신대륙

    [아메리카 대륙] { the new world } châu mỹ
  • 신데렐라

    신데렐라 [하루 아침에 명사가 된 사람] { a cinderella } tài năng chưa được biết đến
  • 신도

    신도 [信徒] { a believer } người tin, tín đồ, { a devotee } người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt...
  • 신드롬

    신드롬 { a syndrome } (y học) hội chứng
  • 신디케이트

    신디케이트 『經』 { a syndicate } xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng...
  • 신랑

    신랑 [新郞] { a bridegroom } chú rể, { a groom } người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom),...
  • 신령

    신령 [神靈] [신] { a god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu...
  • 신망

    { prestige } uy tín; thanh thế
  • 신명

    신명 [神明] { a deity } tính thần, vị thần, chúa trời, thượng đế, { a divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng...
  • 신명지다

    신명지다 { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, { cheerful...
  • 신묘

    { marvelous } như marvellous, { wondrous } (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, lạ lùng, kỳ diệu
  • 신문기자

    { a newsman } ký giả; nhà báo, { a newspaperman } nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin, { a journalist } nhà báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top