Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

실 (재봉용) {thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)


(직물·편물용의) {yarn } sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa


실- {thready } nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi


실- [실제의] {actual } thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời; hiện nay


{real } (Econ) Các giá thực tế/ tương đối.


{true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật, thực, đúng, (kỹ thuật) vị trí đúng, sự lắp đúng chỗ, (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ


[착실한] {faithful } trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác, những người ngoan đạo, những tín đồ đạo Hồi, những người trung thành


{trustworthy } đáng tin cậy


-실 [室]1 [방] {a room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do, thay thế vào, ở vào địa vị..., hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở, thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi, tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), ở chung phòng (với ai)


2 [아내] {a wife } vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실가

    2 [에누리없는 값] { the cost price } giá vốn, giá bán sỉ
  • 실각

    { a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 실감

    { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)
  • 실감개

    실감개 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a bobbin } ông chỉ, suốt...
  • 실개천

    실개천 { a streamlet } suối nhỏ, ngòi nhỏ, { a brooklet } suối nhỏ, { a rivulet } dòng suối nhỏ, lạch ngòi, 『詩』 { a rill }...
  • 실격

    실격 [失格] { disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách,...
  • 실권

    { disfranchisement } sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
  • 실그러뜨리다

    실그러뜨리다 [기울어지게 하다] { tilt } độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa...
  • 실금

    실금 [失禁] { incontinence } sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng...
  • 실긋거리다

    { wobble } sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia, sự rung rinh, sự rung rung, sự run run (giọng nói), (nghĩa bóng) sự do...
  • 실긋실긋

    { unsteadily } không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều,...
  • 실긋하다

    { leaning } khuynh hướng, thiên hướng, { slanting } nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt), { tipsy } ngà ngà say, chếnh choáng, { unsteady...
  • 실낱

    실낱 { a strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của dây), thành phần, bộ phận...
  • 실내

    실내 [室內] { indoors } ở trong nhà, { a housedress } áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà), ▷ 실내악 { chamber music } nhạc...
  • 실내장식

    실내 장식 [室內裝飾] { interior design } nghệ thuật trang trí trong nhà, vật liệu trang trí trong nhà, { upholstery } nghề bọc...
  • 실드

    실드 { a shield } cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận...
  • 실러블

    실러블 [음절] { a syllable } âm tiết, từ, chữ; chi tiết nhỏ, đọc rõ từng âm tiết, (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên)
  • 실러캔스

    실러캔스 『動』 { a coelacanth } (động vật học) cá vây tay
  • 실력

    { efficiency } hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, năng suất, hiệu suất, { merit } giá trị, công, công lao, công trạng,...
  • 실로

    실로 [實-] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top