Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

실컷

{heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự


unreservedly(거리낌없이) không dè dặt, cởi mở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 실크

    실크 [생사·견직물] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước...
  • 실크해트

    { a top hat } mũ chóp cao
  • 실팍하다

    실팍하다 { solid } rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự,...
  • 실패

    실패 { a spool } ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng), cuộn (chỉ...) vào ống, { a reel } guồng (quay tơ, đánh...
  • 실하다

    실하다 [實-]1 [튼튼하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng,...
  • 실학

    { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, ▷ 실학주의자 { a realist } người theo thuyết duy thực, người...
  • 실험실

    실험실 [實驗室] { a laboratory } phòng thí nghiệm; phòng pha chế, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm...
  • 실험주의

    실험주의 [實驗主義] { experimentalism } chủ nghĩa thực nghiệm, 『哲』 { experientialism } chủ nghĩa kinh nghiệm, ▷ 실험 주의자...
  • 실현

    { materialization } sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, { attainment } sự đạt được, ((thường) số nhiều) kiến...
  • 실형

    { imprisonment } sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế
  • 실효

    실효 [失效] { a lapse } sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý)...
  • 싫다

    ghét, không ưa.
  • 싫어하다

    싫어하다 { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
  • 싫증

    싫증 [-症] { an aversion } sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét, { dislike } sự không ưa, sự không...
  • 심계항진

    심계 항진 [心悸亢進] 『醫』 { palpitation } sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp, trống ngực, { tachycardia } (y học) chứng...
  • 심근

    -dia>, ▷ 심근염 { myocarditis } (y học) viêm cơ tim
  • 심기

    심기 [心氣] (a) humor sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được...
  • 심낭

    -dia>
  • 심내막

    -dia>, ▷ 심내막염 { endocarditis } (y học) viêm màng trong tim
  • 심다

    심다1 (식물을) { plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top