Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

심방

Mục lục

-ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển


{an auricle } tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ


심방 [尋訪] {a visit } sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho


{a call } tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết; dịp, (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa, sẵn sàng nhận lệnh, lệnh nhập ngũ, lệnh động viên, việc gì mà xấu hổ, (xem) close, có quyền được hưởng (nhận) cái gì, nơi thường lui tới công tác, kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gọi là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập; định ngày (họp, xử...), phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu, (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...), (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...), (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải, gọi ra một chỗ; kéo sang một bên, gọi đi; mời đi, gọi lại, gọi về, gọi (ai) xuống, (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ, phát huy hết, đem hết, gây ra, gọi ra ngoài, thu về, đòi về, lấy về (tiền...), mời đến, gọi đến, triệu đến, gọi ra chỗ khác, đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi, làm lãng đi, gọi ra, gọi to, gọi (quân đến đàn áp...), thách đấu gươm, triệu tập (một cuộc họp...), gọi tên, gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm), gọi dây nói, nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...), đánh thức, gọi dậy, (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ), làm cho đãng trí; làm cho không chú ý, (xem) question, tạo ra, làm nảy sinh ra, (xem) play, điểm tên, (xem) name, (xem) coal, (gọi là) có cái gì, (xem) spade


{visit } sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 심벌

    심벌 { a symbol } vật tượng trưng, ký hiệu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng, diễn đạt bằng tượng trưng,...
  • 심벌리즘

    심벌리즘 [상징주의] { symbolism } chủ nghĩa tượng trưng
  • 심벌즈

    ▷ 심벌즈 주자 { a cymbalist } (âm nhạc) người đánh chũm choẹ
  • 심병

    심병 [心病] [근심] { anxiety } mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải,...
  • 심보

    심보 [心-] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản...
  • 심부

    { a depth } chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết,...
  • 심부전

    { heart failure } (y học) chứng liệt tim
  • 심살

    { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng...
  • 심성

    심성 [心性] [마음씨] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự...
  • 심신

    심신 [心神] [마음과 정신] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm,...
  • 심심풀이

    { a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,...
  • 심야

    { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 심연

    심연 [深淵] { an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, { a gulf } vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố...
  • 심오하다

    심오하다 [深奧-] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,...
  • 심장

    심장 [心臟]1 『解』 { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình...
  • 심장마비

    심장 마비 [心臟痲痺] { heart failure } (y học) chứng liệt tim, { a heart attack } cơn đau tim
  • 심장병

    { cardiopathy } (y học) bệnh tim
  • 심장부

    (비유) { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương,...
  • 심장학

    심장학 [心臟學] { cardiology } (y học) bệnh học tim, khoa tim, ▷ 심장학자 { a cardiologist } bác sự chuyên khoa tim
  • 심재

    { duramen } (thực vật học) lõi (cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top