- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
심부전
{ heart failure } (y học) chứng liệt tim -
심살
{ a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng... -
심성
심성 [心性] [마음씨] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự... -
심신
심신 [心神] [마음과 정신] { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm,... -
심심풀이
{ a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, (a) diversion sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,... -
심야
{ midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm -
심연
심연 [深淵] { an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, { a gulf } vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố... -
심오하다
심오하다 [深奧-] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,... -
심장
심장 [心臟]1 『解』 { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình... -
심장마비
심장 마비 [心臟痲痺] { heart failure } (y học) chứng liệt tim, { a heart attack } cơn đau tim -
심장병
{ cardiopathy } (y học) bệnh tim -
심장부
(비유) { the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương,... -
심장학
심장학 [心臟學] { cardiology } (y học) bệnh học tim, khoa tim, ▷ 심장학자 { a cardiologist } bác sự chuyên khoa tim -
심재
{ duramen } (thực vật học) lõi (cây) -
심적
심적 [心的] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người... -
심전계
심전계 [心電計] 『醫』 { an electrocardiograph } máy ghi điện tim -
심전도
{ c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa... -
심지
심지 [心-] a (lamp) wick bấc đèn, 심지 [心地] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái... -
심취
심취 [心醉] [어떤 일에 깊이 빠져 도취함] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục,... -
심포니
심포니 [교향곡] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.