Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

심적

Mục lục

심적 [心的] {mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc bệnh tâm thần, người điên


{psychological } (thuộc) tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất


▷ 심적 기제 [-機制] 『心』 {mechanism } máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới


{mentality } tác dụng tinh thần; tính tinh thần, trí lực, trạng thái tâm lý; tâm tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 심전계

    심전계 [心電計] 『醫』 { an electrocardiograph } máy ghi điện tim
  • 심전도

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 심지

    심지 [心-] a (lamp) wick bấc đèn, 심지 [心地] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái...
  • 심취

    심취 [心醉] [어떤 일에 깊이 빠져 도취함] { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục,...
  • 심포니

    심포니 [교향곡] { a symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ mỹ,nghĩa...
  • 심피

    심피 [心皮] 『植』 { a carpel } (thực vật học) lá noãn
  • 심해

    { an abyss } vực sâu, vực thẳm, biển thẳm, lòng trái đất; địa ngục, ▷ 심해 측심 { bathymetry } phép đo sâu (của biển)
  • 심홍색

    { crimson } đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ thắm...
  • 심황

    심황 [-黃] 『植』 { a turmeric } (thực vật học) cây nghệ, củ nghệ, { a curcuma } (thực vật học) cây nghệ
  • 십 [十] { ten } mười, chục, số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ mười...
  • 십각형

    십각형 [十角形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh, ㆍ 십각형의 { decagonal } (toán học) (thuộc) hình mười...
  • 십계명

    { the decalogue } (tôn giáo) mười điều răn dạy
  • 십년

    { a decade } bộ mười, nhóm mười, thời kỳ mười năm, tuần (mười ngày)
  • 십만

    { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng...
  • 십면체

    십면체 [十面體] 『數』 { a decahedron } (toán học) khối mười mặt, ㆍ 십면체의 { decahedral } (toán học) (thuộc) khối hình...
  • 십배

    { tenfold } gấp mười, mười lần, ㆍ 십배의 { tenfold } gấp mười, mười lần
  • 십변형

    십변형 [十邊形] 『數』 { a decagon } (toán học) hình mười cạnh
  • 십분

    십분2 [十分] [충분히] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa...
  • 십사

    십사 [十四] { fourteen } mười bốn, số mười bốn, ▷ 십사처 [-處] [가톨릭] { the cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm...
  • 십상

    { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top