Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

십분

Mục lục

십분2 [十分] [충분히] {enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai, quá đủ, đủ, khá


{sufficiently } đủ, thích đáng


{fully } đầy đủ, hoàn toàn


{thoroughly } hoàn toàn, hoàn hảo, hết mực, hết sức, rất


[풍부히] {amply } dư dả, đầy đủ


{copiously } dồi dào, phong phú


{plentifully } sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn


[만족스럽게] {satisfactorily } một cách hài lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 십사

    십사 [十四] { fourteen } mười bốn, số mười bốn, ▷ 십사처 [-處] [가톨릭] { the cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm...
  • 십상

    { right } điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 십억

    십억 [十億] (美) { a billion } (anh, Đức) nghìn tỉ, pháp tỉ nghìn triệu, { a milliard } tỷ (nghìn triệu)
  • 십오

    십오 [十五] { fifteen } mười lăm
  • 십육

    십육 [十六] { sixteen } mười sáu, số mười sáu, ▷ 십육분 음표 『樂』 { a sixteenth note } (nhạc) nốt móc đôi, { a semiquaver...
  • 십이

    십이 [十二] { twelve } mười hai, số mười hai, { a dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái...
  • 십이궁

    ▷ 십이궁도 { the horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 십이면체

    십이면체 [十二面體] 『數』 { a dodecahedron } (toán học) khối mười hai mặt
  • 십이분

    { fully } đầy đủ, hoàn toàn
  • 십이지장

    ▷ 십이지장염 『醫』 { duodenitis } (y học) viêm ruột tá
  • 십일

    십일 [十一] { eleven } mười một, số mười một, đội mười một người, (the eleven) mười một đồ đệ của chúa giê,xu...
  • 십자

    십자 [十字] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với...
  • 십자가

    십자가 [十字架] { a cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối...
  • 십자군

    십자군 [十字軍] 『史』 { the crusade } (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn,...
  • 십자매

    { a bengalee } (thuộc) băng,gan, người băng bõi qữa tiếng băng bõi ửa[bi'naitid], bị lỡ độ đường (vì đêm tối), (nghĩa...
  • 십장

    { an overman } người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân, {...
  • 십종경기

    십종 경기 [十種競技] { decathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn
  • 십중팔구

    [거의] { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
  • 십팔

    십팔 [十八] { eighteen } mười tám, số mười tám
  • 십팔번

    십팔번 [十八番] [십팔번째] { the eighteenth } thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top