Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

십장

Mục lục

{an overman } người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân


{a boss } (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos


(英) {a gaffer } ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ)


(英) {a ganger } trưởng kíp (thợ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 십종경기

    십종 경기 [十種競技] { decathlon } (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn
  • 십중팔구

    [거의] { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { nearly } gần, sắp, suýt, mặt thiết, sát
  • 십팔

    십팔 [十八] { eighteen } mười tám, số mười tám
  • 십팔번

    십팔번 [十八番] [십팔번째] { the eighteenth } thứ mười tám, một phần mười tám, người thứ mười tám; vật thứ mười...
  • 싱겁다

    [별 맛이 없다] { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn,...
  • 싱글벙글

    { smilingly } một cách hớn hở; tươi cười
  • 싱글히트

    싱글 히트 『야구』 { a single } đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy,...
  • 싱싱하다

    { juicy } có nhiều nước (quả, thịt, rau...), ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng)...
  • 싱커

    싱커 『야구』 { a sinker } người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì (cục chì buộc...
  • 싱크로트론

    싱크로트론 『理』 { a synchrotron } (vật lý) xincrôtron
  • 싶다

    2 […일 것 같다] (서술적) { look } cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài, không nên trông mặt mà bắt...
  • 싸개

    싸개1 [포장용 종이·헝겊] { a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải...
  • 싸개통

    싸개통 { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất...
  • 싸느랗다

    싸느랗다 { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt...
  • 싸늘하다

    싸늘하다1 [한랭하다] { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 싸다니다

    { loiter } đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, { roam } cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, đi chơi rong; đi lang thang
  • 싸리

    ▷ 싸리비 { a besom } chổi sể, (Ê,cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), lấy vợ mà không cưới xin gì,...
  • 싸움터

    싸움터 { a battlefield } chiến trường, { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);...
  • 싸잡다

    { include } bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả
  • 싸하다

    싸하다 (박하 맛처럼) { minty } có bạc hà, có mùi bạc hà, { mentholated } có tẩm bạc hà, { cool } mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top