- Từ điển Hàn - Việt
아무렇게나
{haphazardly } bừa bãi, lung tung
[건성으로] {carelessly } cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
{indifferently } lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
아무렇다
♣ 아무렇지(도) 않다 [태연하다] { indifferent } lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không... -
아무렇든지
{ anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,... -
아무려니
아무려니 [설마] impossible! không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, không thích hợp, không tiện,... -
아무렴
certainly! chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời), naturally! vốn,... -
아무리
아무리1 (부사) { however } dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, { whatever } nào, dù thế nào, dù... -
아무쪼록
[부디] { kindly } tử tế, tốt bụng, thân ái, thân mật, dễ chịu (khí hậu...), (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở, tử... -
아무튼
아무튼 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ... -
아물거리다
아물거리다1 [어른거리다] { glimmer } tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ... -
아물아물
{ dimly } lờ mờ, mập mờ, { vaguely } ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng, một cách... -
아방가르드
{ the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong -
아베크
{ a rendezvous } chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở... -
아비규환
{ pandemonium } địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ -
아비산
▷ 아비산염 { arsenite } (hoá học) arsenit -
아빠
아빠 (소아어) { papa } uây (từ mỹ,nghĩa mỹ) b, { pa } (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố, (口) { dad } (thông tục) ba,... -
아뿔싸
아뿔싸 [뉘우칠 때 내는 소리] oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng) -
아성
{ the keep } giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn... -
아성층권
아성층권 [亞成層圈] { the substratosphere } tầng bình lưu phụ -
아세테이트
아세테이트 { acetate } (hoá học) axetat -
아세트산
아세트산 [-酸] 『化』 { acetic acid } (hóa) axit axetic, ▷ 아세트산염 { an acetate } (hoá học) axetat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.