Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아울러

{besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아음

    { a velar } (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm), (ngôn ngữ học) âm vòm mềm
  • 아이

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 아이고

    why! tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao, { kim }
  • 아이디어

    아이디어 { an idea } quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung,...
  • 아이러니

    아이러니 (an) irony giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, socratic
  • 아이러니컬하다

    아이러니컬하다 { ironical } mỉa, mỉa mai, châm biếm
  • 아이론

    아이론 [다리미] { an iron } sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng,...
  • 아이리스

    아이리스 『植』 { an iris } (giải phẫu) mống mắt, tròng đen, (thực vật học) cây irit, (khoáng chất) đá ngũ sắc, cầu vòng
  • 아이보리

    아이보리1 [상아·상아색] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số...
  • 아이비리그

    아이비 리그 { the ivy league } nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ
  • 아이비아르디

    아이비아르디 [국제 부흥 개발 은행] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học)...
  • 아이소토프

    아이소토프 [동위 원소] { an isotope } (hoá học) chất đồng vị
  • 아이스

    아이스 { ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh...
  • 아이스크림

    (英) { an ice } băng nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh...
  • 아이슬란드

    ▷ 아이슬란드 사람 { an icelander } người băng đảo, ▷ 아이슬란드어 { icelandic } (thuộc) băng đảo, tiếng băng đảo
  • 아이시비엠

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 아이시에이

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 아이오유

    아이오유 『經』 { an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { o } o, hình...
  • 아이코노스코프

    아이코노스코프 [텔레비전 송상 장치의 일부] an iconoscope(▶ 원래는 상품명) (raddiô) icônôxcôp
  • 아이쿠

    아이쿠 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), whew! ôi, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top