Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아이오유

아이오유 『經』 {an I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{U } U, u, vật hình U



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아이코노스코프

    아이코노스코프 [텔레비전 송상 장치의 일부] an iconoscope(▶ 원래는 상품명) (raddiô) icônôxcôp
  • 아이쿠

    아이쿠 oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng), whew! ôi, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 아이큐

    { an intelligence quotient } (tâm lý học) (viết tắt) i.q., hệ số thông minh (so với một người bình thường)
  • 아이템

    아이템 { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)
  • 아이티

    ▷ 아이티 사람 { a haitian } người dân, người sống ở haiti, chỉ thuộc về, ▷ 아이티어 { haitian } người dân, người sống...
  • 아이피아이

    아이피아이 { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { p } vật hình p, hây...
  • 아일랜드

    ▷ 아일랜드 사람 (남자) { an irishman } người ai,len, (여자) { an irishwoman } người ai,len (nữ), (집합적) { the irish } (thuộc)...
  • 아장거리다

    아장거리다1 (아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm...
  • 아저씨

    아저씨1 [삼촌] { an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm...
  • 아종

    아종 [亞種] 『生』 { a subspecies } (sinh vật học) phân loài
  • 아주

    { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { excessively } quá chừng, quá đáng, { extremely } thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng...
  • 아주까리

    ▷ 아주까리 기름 { castor oil } dầu thầu dầu
  • 아주머니

    아주머니1 [숙모] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi, 3 [부인] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu,...
  • 아지작거리다

    아지작거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 아직

    { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,...
  • 아직껏

    { hitherto } cho đến nay
  • 아질산

    ▷ 아질산염 { nitrite } (hoá học) nitrit
  • 아집

    아집 [我執] [자기만을 내세움] { egocentricity } tính vị kỷ quá đáng, { egotism } thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết,...
  • 아찔하다

    아찔하다 { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất (làm chóng mặt...),...
  • 아취

    아취 [雅趣] [아담한 정취 또는 그러한 취미] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top