Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안보

안보 [安保] {security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều) chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai


{S } S, đường cong hình S; vật hình S


▷ 안보 이사회 (유엔의) {the Security Council } Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안산암

    안산암 [安山岩] 『鑛』 { andesite } (khoáng) andexit
  • 안살림살이

    { housekeeping } công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
  • 안식

    안식 [安息] { rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 안식일

    안식일 [安息日] { the sabbath } ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của do thái) ((cũng) sabbath day), ngày chủ nhật (của đạo tin...
  • 안식향

    안식향 [安息香]1 『植』 { a benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương, 2 『化』 { benzoin } cánh kiến trắng, an tức hương
  • 안약

    안약 [眼藥] { eyewash } thuốc rửa mắt, (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn,...
  • 안어울림음

    안어울림음 [-音] 『樂』 { a dissonance } (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà, { a...
  • 안염

    안염 [眼炎] 『醫』 { ophthalmia } (y học) viêm mắt, { ophthalmitis } (y học) viêm mắt
  • 안온

    안온 [安穩] [조용하고 편안함] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật...
  • 안위

    { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể...
  • 안이하다

    안이하다 [安易-] { easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết...
  • 안일

    안일 { housework } công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng...
  • 안저

    { the eyeground } đáy mắt
  • 안전권

    안전권 [安全圈] { a safety zone } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho...
  • 안전보장

    안전 보장 [安全保障] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm,...
  • 안정

    안정 [安定] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý)...
  • 안정도

    안정도 [安定度] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật...
  • 안존

    { genial } vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, (giải phẫu)...
  • 안주인

    안주인 [-主人] [주부] { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người...
  • 안짝

    안짝 [나이나 거리 등이 일정한 기준에 미치지 못한 범위] { within } ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top