Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

안이하다

안이하다 [安易-] {easy } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm, sự sung túc, cuộc sống phong lưu, lẳng lơ (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu, (như) easily, sự nghỉ ngơi một lát


{easygoing } dễ tính, vô tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 안일

    안일 { housework } công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn), { idleness } ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng...
  • 안저

    { the eyeground } đáy mắt
  • 안전권

    안전권 [安全圈] { a safety zone } khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho...
  • 안전보장

    안전 보장 [安全保障] { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm,...
  • 안정

    안정 [安定] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý)...
  • 안정도

    안정도 [安定度] { stability } sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật...
  • 안존

    { genial } vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp (khí hậu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài, (giải phẫu)...
  • 안주인

    안주인 [-主人] [주부] { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người...
  • 안짝

    안짝 [나이나 거리 등이 일정한 기준에 미치지 못한 범위] { within } ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong,...
  • 안찝

    viscus) nội tạng, 3 [관] { a coffin } áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), làm chóng chết, làm giảm thọ (vì...
  • 안차다

    안차다 [겁이 없고 깜찍하다] { fearless } không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, { dauntless } không sợ, dũng...
  • 안출

    안출 [案出] [생각하여 내는 것] { contrivance } sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo,...
  • 안치다

    { threaten } doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { impend } sắp xảy đến, (+ over) treo, treo lơ lửng, (nghĩa...
  • 안타

    { a safety } sự an toàn, sự chắc chắn, tính an toàn, tính chất không nguy hiểm, chốt an toàn (ở súng), { a base hit } cú đánh...
  • 안타깝이

    { a fidget } (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột...
  • 안태

    안태 [安泰] { peace } hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, ((thường) peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên...
  • 안테나

    (英) { an aerial } ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng, rađiô dây trời,...
  • 안토님

    안토님 『言』 { an antonym } từ trái nghĩa
  • 안티

    안티 anti- chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa
  • 안티몬

    안티몬 『化』 { antimony } (hoá học) antimon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top