Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

알알하다

알알하다 (매워서) {pungent } hăng; cay (ớt...), sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối (đau...), chua cay, cay độc (của châm biếm)


{piquant } hơi cay, cay cay, (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm


(상처 등이) {smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của, mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí; tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알은체하다

    2 (사람을 보고) { recognize } công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một...
  • 알음

    2 [알고 있는 것] { knowing } hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, (thông tục) diện, bảnh, sang, { knowledge } sự biết,...
  • 알음알음

    { friendship } tình bạn, tình hữu nghị
  • 알음알이

    2 [아는 사람] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người...
  • 알음장

    알음장 [눈치로 알려 주는 짓] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí...
  • 알제리

    ▷ 알제리 사람 { an algerian } (thuộc) an,giê,ri, người an,giê,ri
  • 알줄기

    알줄기 『植』 { a corm } (thực vật học) thân hành, hành
  • 알짜

    알짜 { the essence } tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật...
  • 알짱거리다

    알짱거리다1 [알랑거리며 속이다] { cajole } tán tỉnh, phỉnh phờ, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
  • 알칼로이드

    알칼로이드 『化』 { an alkaloid } (hoá học) ancaloit
  • 알칼리

    알칼리 『化』 { alkali } (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định...
  • 알칼리성

    알칼리성 [-性] { alkalinity } (hóa) tính kiềm
  • 알코올

    알코올 { alcohol } rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn, ▷ 알코올 (비중)계 { an alcoholometer } ống đo rượu, { liquor } chất...
  • 알코올의존증

    알코올 의존증 [-依存症] 『醫』 { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 알토

    알토 『樂』 { alto } (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô,...
  • 알파

    알파1 [맨 처음] { alpha } chữ anfa, { alpha rays } (vật lý) tia anfa, ▷ 알파 입자 『理』 α[alpha] particles các hạt mang cực dương...
  • 알파벳

    알파벳1 (문자) { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 알파카

    알파카 『動』 { an alpaca } (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca,...
  • 알펜

    { alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, ▷ 알펜슈토크 { an alpenstock } (thể dục,thể thao) gậy...
  • 알프스

    ▷ 알프스 등산가 { an alpinist } người leo núi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top