Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

압축

Mục lục

압축 [壓縮]1 [줄임·좁힘] {compression } sự ép, sự nén, (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt, (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm


{constriction } sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại


{condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)
ㆍ 압축하다 {compress } (y học) gạc, ép, nén; đè, (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)


{compact } sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại


{constrict } thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại, làm thui chột, làm cằn cỗi


{condense } làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng), nói cô đọng; viết súc tích


2 [요약] {condensation } sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng), khối đặc lại, sự cô đọng (lời, văn...)


{summarization } sự tóm tắt, sự tổng kết


{summarize } tóm tắt, tổng kết


{epitomize } tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của


▷ 압축계 {a piezometer } cái đo áp suất


▷ 압축기[펌프] {a compressor } (kỹ thuật) máy nén, máy ép


▷ 압축비 {a compression ratio } (Tech) độ ép, độ nén


▷ 압축성[률] {compressibility } tính nén được, (vật lý) hệ số nén



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 앗 [다급하거나 놀랐을 때 내는 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, { why } tại sao, vì sao, lý do, lý do tại sao, sao
  • 2 [남을 놀라게 하려고 지르는 소리] bo! suỵt, nhát như cáy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bạn, bạn già, boo! ê, ê, ê, la ó (để phản...
  • 앙가발이

    { a leech } cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang,...
  • 앙고라

    앙고라 { angora } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;...
  • 앙골라

    앙골라 { angola } mèo angora ((cũng) angora cat), dê angora ((cũng) angora goast), thỏ angora ((cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora;...
  • 앙그러지다

    { appetizing } làm cho ăn ngon miệng, ngon lành, 2 [하는 짓이 어울리다] { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ,...
  • 앙금

    앙금 [침전물] { sediment } cặn, cáu, (địa lý,địa chất) trầm tích, { settlings } chất lắng, { deposit } vật gửi, tiền gửi,...
  • 앙망

    [부탁하다] { beg } ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân...
  • 앙바틈하다

    앙바틈하다 { thickset } rậm, um tùm, mập, chắc nịch (người), { stocky } bè bè chắc nịch, { stodgy } khó tiêu, nặng bụng (thức...
  • 앙상블

    앙상블 (프) { an ensemble } toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ...
  • 앙앙

    { dispirited } chán nản, ngã lòng, { despondent } nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, { disconsolate } không thể...
  • 앙양

    앙양 [昻揚] { exaltation } sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương, sự hớn hở,...
  • 앙증스럽다

    [아주 작은] { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí
  • 앙케트

    ▷ 앙케트 용지 { a questionnaire } bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến), ▷ 앙케트 조사 { a questionnaire } bản...
  • 앙코르

    앙코르 { an encore } (sân khấu) nữa, (sân khấu) bài hát lại, (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn...
  • 앙큼상큼

    { stealthily } lén lút, vụn trộm; rón rén
  • 앙큼하다

    앙큼하다 { overambitious } quá nhiều tham vọng, { audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { presumptuous }...
  • 앙탈

    { whine } tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con), nói giọng rên rỉ, nói giọng...
  • 앙티크

    앙티크 [앤티크] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật...
  • 앙화

    { misfortune } sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí, { woe } sự đau buồn; điều phiền muộn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top